Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
Cấp 5 |
Cấp 6 |
Cấp 7 |
Tên sản phẩm |
Nội dung |
H |
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ VẬN TẢI |
|
|
49 |
|
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
|
|
|
491 |
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải đường sắt |
|
|
|
|
4911 |
49110 |
491100 |
|
Dịch vụ vận tải hành khách đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
4911001 |
Dịch vụ vận tải hành khách đường sắt phục vụ du lịch |
Gồm dịch vụ vận tải hành khách đường sắt phục vụ du lịch như:
- Dịch vụ lưu trú của toa ngủ và dịch vụ ăn uống cho hành khách trên tàu như một hoạt động không tách rời của công ty vận tải đường sắt. |
|
|
|
|
|
|
4911009 |
Dịch vụ vận tải hành khách đường sắt khác |
|
|
|
|
4912 |
49120 |
491200 |
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
4912001 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng toa đông lạnh |
|
|
|
|
|
|
|
4912002 |
Dịch vụ vận tải bằng toa bồn chở xăng dầu |
Gồm dịch vụ vận tải bằng toa bồn chở xăng dầu như dầu thô, khí ga tự nhiên, các sản phẩm khí ga,... |
|
|
|
|
|
|
4912003 |
Dịch vụ vận tải bằng toa bồn chở khí hóa lỏng và chất lỏng khác |
|
|
|
|
|
|
|
4912004 |
Dịch vụ vận tải công-ten-nơ |
|
|
|
|
|
|
|
4912005 |
Dịch vụ vận tải thư và bưu phẩm, bưu kiện |
|
|
|
|
|
|
|
4912006 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa khô, hàng rời |
|
|
|
|
|
|
|
4912009 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa khác |
Gồm dịch vụ vận tải hàng hóa khác chưa được phân loại ở trên. |
|
|
493 |
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải đường bộ khác |
|
|
|
|
4931 |
|
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
|
|
|
|
|
49311 |
493110 |
4931100 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao |
|
|
|
|
|
49312 |
493120 |
|
Dịch vụ vận tải hành khách bằng taxi |
|
|
|
|
|
|
|
4931201 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng taxi truyền thống |
|
|
|
|
|
|
|
4931202 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng taxi công nghệ. |
|
|
|
|
|
|
|
4931203 |
Dịch vụ cho thuê xe ô tô con có kèm người lái |
|
|
|
|
|
49313 |
493130 |
4931300 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
|
|
|
|
|
49319 |
493190 |
4931900 |
Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt) |
Gồm dịch vụ vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác như xe ngựa, xe kéo. |
|
|
|
4932 |
|
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ khác |
|
|
|
|
|
49321 |
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
|
|
|
|
|
493211 |
4932110 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh |
|
|
|
|
|
|
493212 |
4932120 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng xe khách liên tỉnh |
|
|
|
|
|
|
493213 |
4932130 |
Dịch vụ cho thuê xe khách có kèm người điều khiển |
|
|
|
|
|
49329 |
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
|
493291 |
4932910 |
Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
Gồm dịch vụ vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu như: dịch vụ của đường sắt leo núi, đường cáp trên không,... |
|
|
|
|
|
493292 |
4932920 |
Dịch vụ cho thuê xe khách khác chưa được phân vào đâu có kèm người điều khiển |
Gồm dịch vụ cho thuê xe khách khác chưa được phân vào đâu có kèm người điều khiển như: dịch vụ cho thuê xe để chở khách đi tham quan, du lịch hoặc các mục đích khác... |
|
|
|
4933 |
|
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
|
|
|
|
|
49331 |
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
|
|
|
|
|
493311 |
|
Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng ô tô chuyên dụng |
|
|
|
|
|
|
|
4933111 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe đông lạnh |
|
|
|
|
|
|
|
4933112 |
Dịch vụ vận tải các sản phẩm dầu thô bằng xe xi téc (xe bồn) hoặc xe bán rơ moóc |
|
|
|
|
|
|
|
4933113 |
Dịch vụ vận tải chất lỏng và khí ga bằng xe xi téc (xe bồn) hoặc xe bán rơ moóc |
|
|
|
|
|
|
|
4933114 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe container |
|
|
|
|
|
|
|
4933115 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa loại khô |
|
|
|
|
|
|
|
4933116 |
Dịch vụ vận tải động vật sống |
|
|
|
|
|
|
|
4933117 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng khác (xe đầu kéo, tafooc...) |
|
|
|
|
|
|
|
4933118 |
Dịch vụ vận tải thư và bưu phẩm, bưu kiện |
|
|
|
|
|
|
|
4933119 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa loại khác chưa phân loại vào đâu |
Gồm dịch vụ vận tải hàng hóa loại khác chưa được phân loại ở trên. |
|
|
|
|
|
493312 |
4933120 |
Dịch vụ cho thuê ô tô chuyên dụng có kèm người điều khiển |
|
|
|
|
|
49332 |
493320 |
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
|
|
|
|
|
|
4933201 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
Gồm dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) như: dịch vụ vận tải phế liệu, phế thải, rác thải không đi kèm hoạt động thu gom hoặc đổ phế liệu, phế thải, rác thải. |
|
|
|
|
|
|
4933202 |
Dịch vụ cho thuê ô tô vận tải hàng hoá loại khác có kèm người điều khiển |
Gồm dịch vụ cho thuê ô tô vận tải hàng hóa loại khác có kèm người điều khiển như: dịch vụ vận chuyển đồ đạc gia đình, thiết bị văn phòng,... |
|
|
|
|
49333 |
493330 |
4933300 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác |
|
|
|
|
|
49334 |
493340 |
4933400 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
|
|
|
|
49339 |
493390 |
4933900 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
|
50 |
|
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải đường thủy |
|
|
|
501 |
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải ven biển và viễn dương |
|
|
|
|
5011 |
|
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
|
|
|
|
|
50111 |
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách ven biển |
|
|
|
|
|
|
501111 |
|
Dịch vụ vận tải hành khách ven biển |
|
|
|
|
|
|
|
5011111 |
Dịch vụ vận tải hành khách ven biển bằng phà |
|
|
|
|
|
|
|
5011112 |
Dịch vụ vận tải hành khách ven biển bằng tàu thủy |
|
|
|
|
|
|
|
5011119 |
Dịch vụ vận tải hành khách ven biển khác |
|
|
|
|
|
|
501112 |
5011120 |
Dịch vụ cho thuê tàu vận tải hành khách ven biển có kèm người điều khiển |
|
|
|
|
|
50112 |
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách viễn dương |
|
|
|
|
|
|
501121 |
|
Dịch vụ vận tải hành khách viễn dương |
|
|
|
|
|
|
|
5011211 |
Dịch vụ vận tải hành khách viễn dương bằng tàu thủy |
|
|
|
|
|
|
|
5011219 |
Dịch vụ vận tải hành khách viễn dương khác |
|
|
|
|
|
|
501122 |
5011220 |
Dịch vụ cho thuê tàu vận tải hành khách viễn dương có kèm người điều khiển |
|
|
|
|
5012 |
|
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
|
|
|
|
|
50121 |
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa ven biển |
|
|
|
|
|
|
501211 |
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa ven biển |
|
|
|
|
|
|
|
5012111 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa đông lạnh bằng tàu đông lạnh |
|
|
|
|
|
|
|
5012112 |
Dịch vụ vận tải dầu thô và xăng dầu tinh chế bằng tàu chở dầu |
|
|
|
|
|
|
|
5012113 |
Dịch vụ vận tải chất lỏng khác hoặc khí ga bằng tàu chở dầu |
|
|
|
|
|
|
|
5012114 |
Dịch vụ vận tải các công ten nơ bằng tàu chuyên chở công ten nơ |
|
|
|
|
|
|
|
5012115 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa khô |
|
|
|
|
|
|
|
5012119 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa khác |
|
|
|
|
|
|
501212 |
|
Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển; dịch vụ kéo đẩy |
|
|
|
|
|
|
|
5012121 |
Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển |
|
|
|
|
|
|
|
5012122 |
Dịch vụ kéo đẩy |
Gồm dịch vụ kéo đẩy như: dịch vụ kéo tàu thuyền trên sông nước nội địa do tàu dắt, kể cả dịch vụ kéo những dàn khoan dầu lửa, cần cẩu nổi, tàu nạo vét, phao và những thân tàu và tàu chưa đóng xong trên cơ sở lệ phí hoặc hợp đồng dịch vụ kéo những tàu đi trên sông nước nội địa bị tai nạn cũng được phân loại vào đây. |
|
|
|
|
50122 |
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa viễn dương |
|
|
|
|
|
|
501221 |
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa viễn dương |
|
|
|
|
|
|
|
5012211 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa đông lạnh bằng tàu đông lạnh |
|
|
|
|
|
|
|
5012212 |
Dịch vụ vận tải dầu thô và xăng dầu tinh chế bằng tàu chở dầu |
|
|
|
|
|
|
|
5012213 |
Dịch vụ vận tải chất lỏng khác hoặc khí ga bằng tàu chở dầu |
|
|
|
|
|
|
|
5012214 |
Dịch vụ vận tải các công-ten-nơ bằng tàu chuyên chở công-ten-nơ |
|
|
|
|
|
|
|
5012215 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa khô |
|
|
|
|
|
|
|
5012219 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa khác |
|
|
|
|
|
|
501222 |
|
Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển; dịch vụ kéo đẩy |
|
|
|
|
|
|
|
5012221 |
Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển |
|
|
|
|
|
|
|
5012222 |
Dịch vụ kéo đẩy |
Gồm dịch vụ kéo đẩy như: dịch vụ kéo tàu thuyền trên biển viễn dương do tàu dắt, kể cả dịch vụ kéo những dàn khoan dầu lửa, cần cẩu nổi, tàu nạo vét, phao và những thân tàu và tàu chưa đóng xong trên cơ sở lệ phí hoặc hợp đồng dịch vụ kéo những tàu đi trên sông nước nội địa bị tai nạn cũng được phân loại vào đây. |
|
|
502 |
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải đường thủy nội địa |
|
|
|
|
5021 |
|
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách đường thủy nội địa |
|
|
|
|
|
50211 |
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
|
|
|
|
|
502111 |
|
Dịch vụ vận tải hành khách bằng phương tiện cơ giới |
|
|
|
|
|
|
|
5021111 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng tàu thủy |
|
|
|
|
|
|
|
5021112 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng phà |
|
|
|
|
|
|
|
5021113 |
Dịch vụ vận tải hành khách phục vụ đi chơi, tham quan |
|
|
|
|
|
|
|
5021119 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng phương tiện cơ giới khác |
|
|
|
|
|
|
502112 |
5021120 |
Dịch vụ cho thuê phương tiện vận tải cơ giới có kèm người điều khiển |
|
|
|
|
|
50212 |
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
|
|
|
|
|
502121 |
|
Dịch vụ vận tải hành khách bằng phương tiện thô sơ |
|
|
|
|
|
|
|
5021211 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng thuyền |
|
|
|
|
|
|
|
5021212 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng ghe |
|
|
|
|
|
|
|
5021213 |
Dịch vụ vận tải hành khách phục vụ đi chơi, tham quan |
|
|
|
|
|
|
|
5021219 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng phương tiện thô sơ khác |
|
|
|
|
|
|
502122 |
5021220 |
Dịch vụ cho thuê phương tiện vận tải thô sơ có kèm người điều khiển |
|
|
|
|
5022 |
|
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
|
|
|
|
|
50221 |
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
|
|
|
|
|
502211 |
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
|
|
|
|
|
|
5022111 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa đông lạnh bằng tàu đông lạnh |
|
|
|
|
|
|
|
5022112 |
Dịch vụ vận tải dầu thô và xăng dầu tinh chế bằng tàu chở dầu |
|
|
|
|
|
|
|
5022113 |
Dịch vụ vận tải chất lỏng khác hoặc khí ga bằng tàu chở dầu |
|
|
|
|
|
|
|
5022114 |
Dịch vụ vận tải các công-ten-nơ bằng tàu chuyên chở công-ten-nơ |
|
|
|
|
|
|
|
5022115 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa khô |
|
|
|
|
|
|
|
5022119 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa khác |
|
|
|
|
|
|
502212 |
|
Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển; dịch vụ kéo đẩy |
|
|
|
|
|
|
|
5022121 |
Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển |
|
|
|
|
|
|
|
5022122 |
Dịch vụ kéo đẩy |
|
|
|
|
|
50222 |
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
|
|
|
|
|
502221 |
5022210 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
|
|
|
|
|
502222 |
|
Dịch vụ cho thuê phương tiện thô sơ chở hàng có kèm người điều khiển; dịch vụ kéo đẩy |
|
|
|
|
|
|
|
5022221 |
Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển |
|
|
|
|
|
|
|
5022222 |
Dịch vụ kéo đẩy |
|
|
51 |
|
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải hàng không |
|
|
|
511 |
5110 |
|
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách hàng không |
|
|
|
|
|
51101 |
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định |
|
|
|
|
|
|
511011 |
5110110 |
Dịch vụ vận tải hành khách hàng không nội địa theo tuyến và lịch trình cố định |
|
|
|
|
|
|
511012 |
5110120 |
Dịch vụ vận tải hành khách hàng không quốc tế theo tuyến và lịch trình cố định |
|
|
|
|
|
51109 |
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách hàng không loại khác |
|
|
|
|
|
|
511091 |
5110910 |
Dịch vụ vận tải hành khách hàng không nội địa không theo tuyến và lịch trình cố định, ngoại trừ mục đích phục vụ tham quan |
|
|
|
|
|
|
511092 |
5110920 |
Dịch vụ vận tải hành khách hàng không quốc tế không theo tuyến và lịch trình |
|
|
|
|
|
|
511093 |
5110930 |
Dịch vụ cho thuê phương tiện vận chuyển hành khách hàng không có kèm người điều khiển |
|
|
|
512 |
5120 |
|
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa hàng không |
|
|
|
|
|
51201 |
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định |
|
|
|
|
|
|
512011 |
5120110 |
Dịch vụ vận chuyển thư từ, bưu kiện |
|
|
|
|
|
|
512012 |
5120120 |
Dịch vụ vận chuyển hàng hóa khác theo lịch trình |
|
|
|
|
|
|
512013 |
5120130 |
Dịch vụ vận chuyển hàng hóa khác không theo lịch trình |
|
|
|
|
|
51209 |
512090 |
5120900 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa hàng không loại khác |
|
I |
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG |
|
|
55 |
|
|
|
|
|
Dịch vụ lưu trú |
|
|
|
551 |
5510 |
|
|
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
|
|
|
|
55101 |
551010 |
5510100 |
Dịch vụ khách sạn |
Gồm dịch vụ khách sạn như: dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú là khách sạn từ hạng 1 đến 5 sao, quy mô từ 15 phòng ngủ trở lên với các trang thiết bị, tiện nghi và dịch vụ cần thiết cho khách du lịch, gồm: khách sạn được xây dựng thành khối, khách sạn nổi, khách sạn thương mại, khách sạn nghỉ dưỡng, có kèm theo dịch vụ dọn phòng hàng ngày, có thể đi kèm với các dịch vụ khác như ăn uống, chỗ đỗ xe, dịch vụ giặt là, bể bơi, phòng tập, dịch vụ giải trí, phòng họp và thiết bị phòng họp. |
|
|
|
|
55102 |
551020 |
5510200 |
Dịch vụ biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
Gồm dịch vụ biệt thự hoặc dịch vụ lưu trú ngắn ngày như:
- Biệt thự du lịch có sân vườn, cơ sở vật chất, trang thiết bị, tiện nghi và dịch vụ cần thiết cho khách du lịch;
- Căn hộ cho khách du lịch lưu trú ngắn ngày có trang bị sẵn đồ đạc, có trang bị bếp và dụng cụ nấu ăn... để khách tự phục vụ trong thời gian lưu trú. |
|
|
|
|
55103 |
551030 |
5510300 |
Dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
Gồm dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ lưu trú ngắn ngày như: nhà khách, nhà nghỉ với các trang thiết bị, tiện nghi và dịch vụ cần thiết cho khách du lịch nhưng không đạt điều kiện để xếp hạng sao. Có kèm theo dịch vụ dọn phòng hàng ngày, các dịch vụ khác như ăn uống, chỗ đỗ xe, dịch vụ giặt là,... |
|
|
|
|
55104 |
551040 |
5510400 |
Dịch vụ nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
Nhóm này gồm dịch vụ nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự như dịch vụ nhà trọ, phòng trọ là nhà dân có phòng cho khách thuê trọ với các trang thiết bị, tiện nghi tối thiểu cần thiết cho khách. |
|
|
559 |
5590 |
|
|
|
Dịch vụ lưu trú khác |
|
|
|
|
|
55901 |
559010 |
|
Dịch vụ ký túc xá học sinh, sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
5590101 |
Dịch vụ lưu trú, phòng ở cho học sinh, sinh viên cư trú và ký túc xá |
Gồm dịch vụ lưu trú, phòng ở cho học sinh, sinh viên cư trú và ký túc xá như: dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú dài hạn (ký túc xá) cho học sinh, sinh viên các trường phổ thông, trung học, cao đẳng hoặc đại học, được thực hiện bởi các đơn vị hoạt động riêng. |
|
|
|
|
|
|
5590102 |
Dịch vụ lưu trú, phòng ở cho công nhân trong các khu nhà tập thể hoặc các khu lều |
|
|
|
|
|
55902 |
559020 |
5590200 |
Dịch vụ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
Gồm dịch vụ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm như dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú ngắn hạn là phương tiện lưu trú làm bằng vải, bạt được sử dụng cho khách du lịch trong bãi cắm trại, du lịch dã ngoại. |
|
|
|
|
55909 |
559090 |
5590900 |
Dịch vụ lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
Gồm dịch vụ lưu trú khác chưa được phân vào đâu như dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú ngắn hạn hoặc dài hạn cho khách thuê trọ chưa được phân loại ở trên. |
|
56 |
|
|
|
|
|
Dịch vụ ăn uống |
|
|
|
561 |
5610 |
|
|
|
Dịch vụ nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
|
|
|
|
|
56101 |
561010 |
5610100 |
Dịch vụ nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
Gồm dịch vụ trong các nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. Khách hàng được phục vụ hoặc khách hàng tự chọn các món ăn được bày sẵn, có thể ăn tại chỗ hoặc mua món ăn đem về. |
|
|
|
|
56102 |
561020 |
5610200 |
Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh |
|
|
|
|
|
56109 |
561090 |
5610900 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
Gồm dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác như:
- Quán ăn tự phục vụ;
- Quán ăn nhanh;
- Cửa hàng bán đồ ăn mang về;
- Xe thùng bán kem;
- Xe bán hàng ăn lưu động;
- Hàng ăn uống trên phố, trong chợ; |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dịch vụ nhà hàng, quán bar trên tàu, thuyền, phương tiện vận tải nếu hoạt động này không do đơn vị vận tải thực hiện mà được làm bởi đơn vị khác. |
|
|
562 |
|
|
|
|
Dịch vụ cung cấp ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác |
|
|
|
|
5621 |
56210 |
562100 |
5621000 |
Dịch vụ cung cấp ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
Gồm dịch vụ chuẩn bị và cung cấp thức ăn dựa trên cơ sở hợp đồng với khách hàng, tại các cơ quan chính quyền, cơ quan thương mại... và cho các sự kiện đặc biệt (đám cưới, tiệc,...) |
|
|
|
5629 |
56290 |
562900 |
5629000 |
Dịch vụ ăn uống khác |
Gồm dịch vụ ăn uống khác như:
- Dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
- Dịch vụ chuẩn bị thức ăn khác và đồ uống có liên quan được cung cấp bởi các quán bán hàng đồ ăn nhẹ, cửa hàng đồ ăn nhanh không có chỗ ngồi, các tiện nghi để mua thức ăn mang về,...;
- Dịch vụ cung cấp thức ăn được chuẩn bị trong nhà nhờ máy bán hàng tự động; |
|
|
563 |
5630 |
|
|
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
|
|
|
|
|
56301 |
563010 |
5630100 |
Dịch vụ trong quán rượu, bia, quay bar |
|
|
|
|
|
56302 |
563020 |
5630200 |
Dịch vụ trong quán cà phê, giải khát |
|
|
|
|
|
56309 |
563090 |
5630900 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
Gồm dịch vụ phục vụ đồ uống khác như: Dịch vụ của các quán chế biến và phục vụ khách hàng tại chỗ các loại đồ uống như: cà phê, nước sinh tố, nước mía, nước quả, quán chè các loại,...; dịch vụ của các xe bán rong đồ uống,.. |
J |
|
|
|
|
|
|
THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG |
|
|
58 |
|
|
|
|
|
Sản phẩm xuất bản |
|
|
|
581 |
|
|
|
|
Sách, ấn phẩm định kỳ và các ấn phẩm khác xuất bản |
|
|
|
|
5811 |
|
|
|
Sách xuất bản |
|
|
|
|
|
58112 |
|
|
Sách xuất bản khác |
|
|
|
|
|
|
581121 |
|
Sách in |
|
|
|
|
|
|
|
5811211 |
Sách giáo khoa xuất bản |
|
|
|
|
|
|
|
5811212 |
Sách chuyên ngành, sách kỹ thuật và sách nghiên cứu xuất bản |
|
|
|
|
|
|
|
5811213 |
Sách truyện thiếu nhi xuất bản |
|
|
|
|
|
|
|
5811214 |
Từ điển và sách bách khoa xuất bản |
|
|
|
|
|
|
|
5811215 |
Tập bản đồ và sách có bản đồ khác xuất bản |
|
|
|
|
|
|
|
5811219 |
Sách in khác, sách thông tin, tờ rơi và sách tương tự xuất bản |
|
|
|
|
|
|
581122 |
5811220 |
Sách ở dạng băng, đĩa mềm và vật mang tin khác xuất bản |
Gồm sách xuất bản ở dạng băng, đĩa mềm và vật mang tin khác như: hệ thống điều hành, kinh doanh và các ứng dụng khác; chương trình trò chơi máy tính; |
|
|
|
|
|
581123 |
5811230 |
Quảng cáo trong sách khác |
|
|
|
|
|
|
581124 |
5811240 |
Dịch vụ đại lý xuất bản sách khác |
|
|
|
|
|
|
581125 |
5811250 |
Dịch vụ bản quyền xuất bản sách khác |
|
|
|
|
5812 |
|
|
|
Danh mục chỉ dẫn và địa chỉ xuất bản |
|
|
|
|
|
58121 |
|
|
Danh mục chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến xuất bản |
|
|
|
|
|
|
581211 |
5812110 |
Danh mục chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến xuất bản |
|
|
|
|
|
|
581212 |
5812120 |
Dịch vụ bản quyền sử dụng các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến xuất bản |
|
|
|
|
|
58122 |
|
|
Danh mục chỉ dẫn và địa chỉ in xuất bản |
|
|
|
|
|
|
581221 |
5812210 |
Danh mục chỉ dẫn và địa chỉ in xuất bản |
|
|
|
|
|
|
581222 |
5812220 |
Dịch vụ bản quyền sử dụng các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ in xuất bản |
|
|
|
|
5813 |
|
|
|
Báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ xuất bản |
|
|
|
|
|
58132 |
|
|
Báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác xuất bản |
|
|
|
|
|
|
581321 |
5813210 |
Báo khác |
|
|
|
|
|
|
581322 |
5813220 |
Quảng cáo trong báo khác |
|
|
|
|
|
|
581323 |
|
Tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác |
|
|
|
|
|
|
|
5813231 |
Tờ tập san và các ấn phẩm định kỳ khác |
|
|
|
|
|
|
|
5813232 |
Quảng cáo trong tập san và các ấn phẩm định kỳ khác |
|
|
|
|
|
|
581324 |
5813240 |
Dịch vụ giấy phép xuất bản tạp chí và ấn phẩm định kỳ khác |
|
|
|
|
5819 |
|
|
|
Ấn phẩm xuất bản khác |
|
|
|
|
|
58192 |
|
|
Ấn phẩm xuất bản khác |
|
|
|
|
|
|
581921 |
|
Ấn phẩm in xuất bản khác |
|
|
|
|
|
|
|
5819211 |
Bưu thiếp, thiếp chúc mừng và các loại tương tự |
|
|
|
|
|
|
|
5819212 |
Tranh ảnh |
|
|
|
|
|
|
|
5819213 |
Vé tàu xe, lịch |
|
|
|
|
|
|
|
5819214 |
Tem thư chưa sử dụng, tem hải quan hoặc các loại tem tương tự; giấy đóng dấu tem; mẫu séc; giấy bạc; giấy chứng nhận chứng khoán, cổ phiếu và các tài liệu có tiêu đề tương tự |
|
|
|
|
|
|
|
5819215 |
Tài liệu, ca-ta-lô quảng cáo thương mại và các tài liệu tương tự |
|
|
|
|
|
|
|
5819219 |
Ấn phẩm in xuất bản khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
|
581922 |
5819220 |
Dịch vụ giấy phép xuất bản ấn phẩm khác |
|
|
59 |
|
|
|
|
|
Dịch vụ điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc |
|
|
|
591 |
|
|
|
|
Dịch vụ điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình |
|
|
|
|
5911 |
|
|
|
Dịch vụ sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
|
|
|
|
59111 |
|
|
Phim điện ảnh |
|
|
|
|
|
|
591111 |
|
Dịch vụ sản xuất chương trình phim điện ảnh |
|
|
|
|
|
|
|
5911111 |
Dịch vụ sản xuất phim điện ảnh |
|
|
|
|
|
|
|
5911112 |
Dịch vụ xúc tiến và quảng cáo phim điện ảnh |
|
|
|
|
|
|
591112 |
|
Sản phẩm phim điện ảnh |
|
|
|
|
|
|
|
5911121 |
Bản gốc phim điện ảnh |
|
|
|
|
|
|
|
5911122 |
Kỹ xảo điện ảnh |
|
|
|
|
|
|
|
5911123 |
Phim ảnh thu vào băng đĩa và các phương tiện vật lý khác |
|
|
|
|
|
|
|
5911124 |
Phim điện ảnh tải trên mạng xuống khác |
|
|
|
|
|
|
591113 |
5911130 |
Dịch vụ bán không gian và thời gian quảng cáo trên phim điện ảnh |
|
|
|
|
|
59112 |
|
|
Phim video |
|
|
|
|
|
|
591121 |
|
Dịch vụ sản xuất phim video |
|
|
|
|
|
|
|
5911211 |
Dịch vụ sản xuất phim video |
|
|
|
|
|
|
|
5911212 |
Dịch vụ xúc tiến và quảng cáo phim video |
|
|
|
|
|
|
591122 |
|
Sản phẩm phim video |
|
|
|
|
|
|
|
5911221 |
Bản gốc phim video |
|
|
|
|
|
|
|
5911222 |
Kỹ xảo video |
|
|
|
|
|
|
|
5911223 |
Phim video thu vào băng đĩa và các phương tiện vật lý khác |
|
|
|
|
|
|
|
5911224 |
Phim video tải trên mạng xuống khác |
|
|
|
|
|
|
591123 |
5911230 |
Dịch vụ bán không gian và thời gian quảng cáo trên phim video |
|
|
|
|
|
59113 |
|
|
Chương trình truyền hình |
|
|
|
|
|
|
591131 |
|
Dịch vụ sản xuất chương trình truyền hình |
|
|
|
|
|
|
|
5911311 |
Dịch vụ sản xuất chương trình truyền hình |
|
|
|
|
|
|
|
5911312 |
Dịch vụ xúc tiến và quảng cáo chương trình truyền hình |
|
|
|
|
|
|
591132 |
|
Sản phẩm chương trình truyền hình |
|
|
|
|
|
|
|
5911321 |
Bản gốc chương trình truyền hình |
|
|
|
|
|
|
|
5911322 |
Kỹ xảo chương trình truyền hình |
|
|
|
|
|
|
|
5911323 |
Chương trình truyền hình thu vào băng đĩa và các phương tiện vật lý khác |
|
|
|
|
|
|
|
5911324 |
Chương trình truyền hình tải trên mạng xuống khác |
|
|
|
|
|
|
591133 |
5911330 |
Dịch vụ bán không gian và thời gian quảng cáo trên chương trình truyền hình |
|
|
|
|
5912 |
59120 |
|
|
Dịch vụ hậu kỳ |
|
|
|
|
|
|
591201 |
5912010 |
Dịch vụ biên tập nghe nhìn |
|
|
|
|
|
|
591202 |
5912020 |
Dịch vụ truyền và nhân bản phim gốc |
|
|
|
|
|
|
591203 |
5912030 |
Dịch vụ hiệu chỉnh màu sắc và phục hồi số liệu |
|
|
|
|
|
|
591204 |
5912040 |
Dịch vụ hiệu ứng nghe nhìn |
|
|
|
|
|
|
591205 |
5912050 |
Dịch vụ phim hoạt hình |
|
|
|
|
|
|
591206 |
5912060 |
Dịch vụ lời bình, tiêu đề phim và ghi phụ đề cho phim |
|
|
|
|
|
|
591207 |
5912070 |
Dịch vụ thiết kế và biên tập âm thanh |
|
|
|
|
|
|
591209 |
5912090 |
Dịch vụ hậu kỳ phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình khác |
|
|
|
|
5913 |
59130 |
591300 |
|
Dịch vụ phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
|
|
|
|
|
|
5913001 |
Dịch vụ cấp phép bản quyền và lưu trữ |
|
|
|
|
|
|
|
5913002 |
Dịch vụ phát hành |
|
|
|
|
5914 |
|
|
|
Dịch vụ chiếu phim |
|
|
|
|
|
59141 |
591410 |
|
Dịch vụ chiếu phim cố định |
|
|
|
|
|
|
|
5914101 |
Dịch vụ chiếu phim điện ảnh cố định |
|
|
|
|
|
|
|
5914102 |
Dịch vụ chiếu phim video cố định |
|
|
|
|
|
59142 |
591420 |
|
Dịch vụ chiếu phim lưu động |
|
|
|
|
|
|
|
5914201 |
Dịch vụ chiếu phim điện ảnh lưu động |
|
|
|
|
|
|
|
5914202 |
Dịch vụ chiếu phim video lưu động |
|
|
|
592 |
5920 |
59200 |
|
|
Dịch vụ ghi âm và xuất bản âm nhạc |
|
|
|
|
|
|
592001 |
|
Dịch vụ ghi âm và thu âm; thu âm nguyên bản |
|
|
|
|
|
|
|
5920011 |
Dịch vụ thu âm |
|
|
|
|
|
|
|
5920012 |
Dịch vụ thu âm tại chỗ |
|
|
|
|
|
|
|
5920013 |
Bản gốc thu âm |
|
|
|
|
|
|
592002 |
|
Âm nhạc xuất bản |
|
|
|
|
|
|
|
5920021 |
Nhạc in thành sách |
|
|
|
|
|
|
|
5920022 |
Nhạc điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
5920023 |
Băng đĩa nhạc hoặc các phương tiện vật lý khác |
|
|
|
|
|
|
|
5920024 |
Băng đĩa nhạc khác |
|
|
|
|
|
|
|
5920025 |
Nhạc tải trên mạng xuống |
|
|
|
|
|
|
592003 |
|
Dịch vụ giấy phép bản quyền sử dụng bản gốc âm nhạc |
|
|
|
|
|
|
|
5920031 |
Dịch vụ giấy phép bản quyền sử dụng bản gốc âm nhạc |
|
|
|
|
|
|
|
5920032 |
Dịch vụ phát hành âm nhạc |
|
N |
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ HÀNH CHÍNH VÀ HỖ TRỢ |
|
|
79 |
|
|
|
|
|
Dịch vụ của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
|
|
791 |
|
|
|
|
Dịch vụ của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch |
|
|
|
|
7911 |
79110 |
|
|
Dịch vụ của đại lý du lịch |
|
|
|
|
|
|
791101 |
|
Dịch vụ của đại lý du lịch trong việc đặt vé giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
7911011 |
Dịch vụ đặt vé máy bay |
Gồm:
- Dịch vụ đặt vé máy bay cho:
+ Đường bay nội địa
+ Đường bay quốc tế |
|
|
|
|
|
|
7911012 |
Dịch vụ đặt vé tàu hoả |
Dịch vụ đặt chỗ trước cho vé tàu hoả |
|
|
|
|
|
|
7911013 |
Dịch vụ đặt vé xe buýt |
Dịch vụ đặt vé cho vận chuyển bằng xe buýt |
|
|
|
|
|
|
7911014 |
Dịch vụ đặt thuê xe |
Dịch vụ đặt chỗ trước để thuê xe |
|
|
|
|
|
|
7911019 |
Dịch vụ đặt vé khác |
Gồm dịch vụ đặt vé trước cho các dịch vụ khác chưa được phân vào đâu:
- Dịch vụ đặt vé trước cho vận chuyển bằng phà
- Dịch vụ đặt vé máy bay tuyến ngắn
- Dịch vụ đặt vé vận chuyển khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
791102 |
|
Dịch vụ của đại lý du lịch trong việc đặt vé nơi ở, chuyến đi và du lịch trọn gói |
|
|
|
|
|
|
|
7911021 |
Dịch vụ đặt vé nơi ở |
Gồm:
- Dịch vụ đặt vé nơi ở cho:
+ Tuyến nội địa
+ Tuyến quốc tế
- Dịch vụ thanh toán trực tiếp cho người chủ sở hữu bất động sản như nhà hoặc căn hộ |
|
|
|
|
|
|
7911022 |
Dịch vụ đặt vé chuyến đi |
Dịch vụ đặt vé cho chuyến đi:
- Một ngày hoặc ít hơn một ngày
- Nhiều hơn một ngày |
|
|
|
|
|
|
7911023 |
Dịch vụ đặt vé trọn gói |
Gồm:
- Dịch vụ đặt vé trọn gói nội địa
- Dịch vụ đặt vé trọn gói quốc tế |
|
|
|
7912 |
79120 |
791200 |
|
Dịch vụ điều hành tua du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
7912001 |
Dịch vụ điều hành tua du lịch cho việc sắp xếp và tập hợp các đoàn du lịch |
Gồm:
- Dịch vụ sắp xếp, tập hợp, và marketing đoàn du lịch trọn gói:
+ Chuẩn bị tua du lịch trọn gói, nội địa và quốc tế
+ Tập hợp tua du lịch trọn gói cho các nhóm, nội địa và quốc tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
Gói này thường gồm: mua và bán lại việc vận chuyển khách và hành lý, dịch vụ ở, thực phẩm và tham quan. Kết quả của tour trọn gói có thể được bán cho tư nhân hoặc bán cho người buôn trong các hãng du lịch hoặc các dịch vụ điều hành du lịch khác. |
|
|
|
|
|
|
7912002 |
Dịch vụ quản lý tua du lịch |
Dịch vụ quản lý tài khoản riêng của du lịch |
|
|
799 |
7990 |
79900 |
|
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
|
|
|
|
|
799001 |
|
Dịch vụ xúc tiến du lịch và các thông tin về du khách |
|
|
|
|
|
|
|
7990011 |
Dịch vụ xúc tiến du lịch |
Gồm dịch vụ xúc tiến du lịch trên các nước, vùng và cộng đồng |
|
|
|
|
|
|
7990012 |
Dịch vụ thông tin về du khách |
Gồm dịch vụ cung cấp thông tin đến du khách hoặc khách hàng tiềm năng về nơi đến qua cuốn sách du lịch nhỏ |
|
|
|
|
|
799002 |
7990020 |
Dịch vụ hướng dẫn du lịch |
Gồm:
- Dịch vụ hướng dẫn du lịch bởi các hãng hướng dẫn du lịch Loại trừ:
- Dịch vụ phiên dịch, được phân vào nhóm 7490914
- Dịch vụ hướng dẫn câu cá, săn bắn và leo núi, được phân vào nhóm 9319093 |
|
|
|
|
|
799009 |
|
Dịch vụ đặt trước khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
|
|
7990091 |
Dịch vụ chia sẻ thời gian |
Gồm dịch vụ đặt trước/trao đổi
(thường dựa vào vị trí) cho việc chia sẻ thời gian |
|
|
|
|
|
|
7990092 |
Dịch vụ đặt chỗ trung tâm hội nghị, họp báo và triển lãm |
|
|
|
|
|
|
|
7990099 |
Dịch vụ đặt chỗ vé xem sự kiện, giải trí và các dịch vụ đặt trước khác chưa được phân vào đâu |
Gồm dịch vụ đặt chỗ trước trong các sự kiện như trình diễn sân khấu, hoà nhạc hoặc thể thao |
R |
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ |
|
|
90 |
900 |
9000 |
90000 |
|
|
Dịch vụ sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
|
|
|
|
|
|
900001 |
9000010 |
Dịch vụ nghệ thuật biểu diễn |
Gồm:
- Dịch vụ của các diễn viên, độc giả, ca sỹ, nhà soạn nhạc, diễn viên múa, người biểu diễn nhào lộn, phát thanh viên/người dẫn chương trình trên truyền hình, người diễn thuyết, diễn giả, các nghệ sỹ biểu diễn xiếc và các nghệ sỹ biểu diễn khác
- Dịch vụ làm người mẫu độc lập. |
|
|
|
|
|
900002 |
|
Dịch vụ hỗ trợ nghệ thuật biểu diễn |
|
|
|
|
|
|
|
9000021 |
Dịch vụ sản xuất và trình diễn sự kiện nghệ thuật biểu diễn |
Gồm dịch vụ sản xuất và trình diễn đối với:
+ Nhà hát, nhạc kịch, ba lê, hài nhạc kịch, biểu diễn hoà nhạc.
+ Biểu diễn múa rối
+ Biểu diễn xiếc. |
|
|
|
|
|
|
9000022 |
Dịch vụ tổ chức và quảng cáo sự kiện nghệ thuật biểu diễn |
Gồm dịch vụ tổ chức và quảng bá đối với:
+ Nhà hát, nhạc kịch, ba lê, hài nhạc kịch, biểu diễn hoà nhạc.
+ Biểu diễn múa rối
+ Biểu diễn xiếc. |
|
|
|
|
|
|
9000029 |
Dịch vụ hỗ trợ khác cho nghệ thuật biểu diễn |
Gồm:
- Dịch vụ quản lý về quyền đối với các tác phẩm về nghệ thuật, văn học, âm nhạc, loại trừ các tác phẩm về nghệ thuật quay phim và tác phẩm nghe nhìn. |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dịch vụ hỗ trợ nghệ thuật biểu diễn về thiết kế sân khấu, thiết kế trang phục, thiết kế ánh sáng.
- Dịch vụ hỗ trợ khác đối với nghệ thuật biểu diễn chưa được phân vào đâu (tấm màn vẽ căng sau sân khấu và các đồ vật dùng trang trí sân khấu, các thiết bị về âm thanh và ánh sáng phục vụ cho biểu diễn nghệ thuật).
Loại trừ:
- Dịch vụ quản lý về bản quyền của phim điện ảnh, được phân vào mã 59130. |
|
|
|
|
|
900003 |
|
Sáng tác nghệ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
9000031 |
Dịch vụ do các tác giả, các nhà soạn nhạc, nhà điêu khắc và các nghệ sĩ khác cung cấp, loại trừ các nghệ sĩ biểu diễn |
Gồm:
- Dịch vụ của cá nhân các nghệ sỹ như nhà soạn nhạc, nhà điêu khắc, hoạ sỹ, người vẽ tranh biếm hoạ, thợ chạm khắc,...
- Dịch vụ của cá nhân các nhà viết văn về tất cả các chủ đề, Gồm: cả viết về hư cấu và về chuyên môn.
- Dịch vụ của các nhà báo độc lập.
- Dịch vụ phục chế các tác phẩm nghệ thuật.
Loại trừ:
- Dịch vụ phục chế đàn organ và các nhạc cụ cổ điển khác, được phân vào mã 33190
- Dịch vụ sản xuất phim điện ảnh và phim video, được phân vào mã 59111 và 59112
- Dịch vụ phục chế đồ nội thất (loại trừ phục chế các loại để bảo tàng), được phân vào mã 95240. |
|
|
|
|
|
|
9000032 |
Tác phẩm nghệ thuật gốc của các tác giả, các nhà soạn nhạc và các nghệ sĩ khác loại trừ các nghệ sĩ biểu diễn, hoạ sĩ, nghệ sĩ đồ hoạ và nhà điêu khắc |
|
|
|
|
|
|
|
9000033 |
Tác phẩm nghệ thuật gốc của các hoạ sĩ, các nghệ sĩ đồ hoạ và nhà điêu khắc |
Gồm:
- Tranh hội hoạ, tranh đồ hoạ và tranh vẽ bằng phấn màu, tác phẩm chạm khắc gốc, tranh in và tranh in đá, các tác phẩm điêu khắc và tượng gốc, bằng mọi chất liệu. Loại trừ:
- Sản xuất tượng, không phải nguyên bản nghệ thuật |
|
|
|
|
|
900004 |
9000040 |
Dịch vụ của cơ sở hoạt động nghệ thuật |
Gồm:
- Dịch vụ hoạt động của các phòng hoà nhạc, nhà hát, nhà hát opera, phòng nhạc, Gồm: cả dịch vụ về vé xem biểu diễn.
- Dịch vụ hoạt động của các trung tâm đa mục đích và các cơ sở tương tự với ưu thế về văn hoá.
Loại trừ:
- Dịch vụ của rạp chiếu phim, được phân vào mã 59141
- Dịch vụ đại lý bán vé, được phân vào mã 79110
- Dịch vụ hoạt động của các loại bảo tàng, được phân vào mã 91020
- Dịch vụ hoạt động của các sân vận động và các đấu trường sử dụng cho nhiều mục đích, được phân vào mã 93110 |
|
91 |
|
|
|
|
|
Dịch vụ của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác |
|
|
|
910 |
|
|
|
|
Dịch vụ của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác |
|
|
|
|
9101 |
91010 |
|
|
Dịch vụ của thư viện và lưu trữ |
|
|
|
|
|
|
910101 |
9101010 |
Dịch vụ thư viện |
Gồm:
- Các dịch vụ về thu thập, phân loại thư mục, bảo tồn và thu hồi các loại sách và các loại tương tự.
- Dịch vụ cho thuê sách và đĩa ghi âm
- Dịch vụ thư viện cung cấp ảnh và phim điện ảnh
Loại trừ:
- Dịch vụ thuê băng video và DVDs, được phân vào mã 77220
- Dịch vụ thuê sách, phân vào mã 77290. |
|
|
|
|
|
910102 |
9101020 |
Dịch vụ lưu trữ |
|
|
|
|
9102 |
91020 |
|
|
Dịch vụ bảo tồn, bảo tàng |
|
|
|
|
|
|
910201 |
9102010 |
Dịch vụ bảo tàng |
Gồm:
- Dịch vụ trưng bày các bộ sưu tập về mọi lĩnh vực (nghệ thuật, khoa học và công nghệ, lịch sử)
- Dịch vụ quản lý và bảo quản các bộ sưu tập
- Tổ chức các buổi triển lãm lưu động về bộ sưu tập
Loại trừ:
- Dịch vụ trưng bày và bán được cung cấp bởi các phòng trưng bày nghệ thuật mang tính thương mại, được phân vào mã 400840
- Dịch vụ phục chế các tác phẩm nghệ thuật và các đồ vật sưu tập bảo tàng, được phân vào mã 9000031
- Dịch vụ thư viện và lưu trữ được phân vào mã 91010
- Dịch vụ của các khu di tích và các công trình lịch sử, được phân vào mã 9102030
- Dịch vụ của vườn bách thú bách thảo, được phân vào mã 9103010 |
|
|
|
|
|
910202 |
9102020 |
Sưu tập của bảo tàng |
Gồm các bộ sưu tập và đồ vật của các nhà sưu tập về lịch sử, về dân tộc học, động vật học, thực vật học, khoáng vật học, giải phẫu hoặc các bộ sưu tập về tiền đúc |
|
|
|
|
|
910203 |
9102030 |
Dịch vụ của khu di tích và các công trình lịch sử và các khu dành cho khách thăm quan tương tự |
Gồm:
- Dịch vụ hoạt động, tiếp cận và thăm quan các di tích và công trình lịch sử và các công trình kỷ niệm
- Dịch vụ bảo tồn các di tích và công trình lịch sử và các công trình kỷ niệm Loại trừ:
- Dịch vụ phục chế và nâng cấp các di tích và công trình lịch sử, được phân vào mã F. |
|
|
|
9103 |
91030 |
|
|
Dịch vụ của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
|
|
|
|
|
|
910301 |
9103010 |
Dịch vụ của các vườn bách thảo, bách thú |
Gồm:
- Dịch vụ hoạt động, tiếp cận và thăm quan các khu vườn bách thú, bách thảo
- Dịch vụ bảo tồn và gìn giữ các khu vườn bách thú, bách thảo Loại trừ:
- Dịch vụ bảo tồn tự nhiên, được phân vào mã 9103020 |
|
|
|
|
|
910302 |
9103020 |
Dịch vụ của các khu bảo tồn tự nhiên, Gồm: cả dịch vụ bảo tồn động vật hoang dã |
Gồm:
- Dịch vụ hoạt động, tiếp cận và thăm quan các khu vườn quốc gia, khu vườn tự nhiên các khu bảo tồn
- Dịch vụ giám sát các khu vườn quốc gia, khu vườn tự nhiên và các khu bảo tồn
- Dịch vụ bảo tồn và gìn giữ các khu vườn quốc gia, khu vườn tự nhiên và các khu bảo tồn
Loại trừ:
- Dịch vụ hoạt động của các khu dành cho săn bắn và câu cá giải trí, được phân vào mã 93190 |
|
|
931 |
|
|
|
|
Dịch vụ thể thao |
|
|
|
|
9311 |
93110 |
931100 |
9311000 |
Dịch vụ của các cơ sở thể thao |
Gồm:
- Dịch vụ của các cơ sở tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà hoặc ngoài trời, như sân vận động, đấu trường, bể bơi, sân tennis, sân golf, sân trượt băng...
- Hoạt động của các đường đua ô tô, đua chó và đua ngựa
- Dịch vụ tổ chức và vận hành các sự kiện thể thao chuyên nghiệp và nghiệp dư trong nhà hoặc ngoài trời của các nhà tổ chức sở hữu các cơ sở riêng.
Loại trừ:
- Dịch vụ vận hành thang kéo trượt tuyết, được phân vào mã 49329
- Cho thuê các thiết bị giải trí và thể thao, được phân vào mã 77210
- Dịch vụ của các cơ sở thể dục thẩm mỹ, được phân vào mã 9319010
- Dịch vụ công viên và bãi biển, được phân vào mã 9329011 |
|
|
|
9312 |
93120 |
931200 |
9312000 |
Dịch vụ của các câu lạc bộ thể thao |
Gồm:
- Dịch vụ tổ chức và quản lý các sự kiện thể thao được cung cấp bởi các câu lạc bộ thể thao, ví dụ như câu lạc bộ bóng đá, câu lạc bộ bơi lội, câu lạc bộ bowling, câu lạc bộ golf, câu lạc bộ đấm bốc, câu lạc bộ thể thao mùa đông, câu lạc bộ cờ,...
Loại trừ:
- Dịch vụ giảng dạy các môn thể thao của các giáo viên, huấn luyện viên riêng được phân vào mã 85510
- Dịch vụ vận hành các cơ sở thể thao, được phân vào mã 9311000
- Dịch vụ tổ chức và vận hành các sự kiện thể thao chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư trong nhà hoặc ngoài trời của các câu lạc bộ thể thao với các cơ sở riêng của họ, được phân vào mã 9311000. |
|
|
|
9319 |
93190 |
|
|
Dịch vụ thể thao khác |
|
|
|
|
|
|
931901 |
9319010 |
Dịch vụ của các cơ sở thể dục thẩm mỹ |
Gồm dịch vụ thực hiện bởi các câu lạc bộ và các cơ sở thể dục thẩm mỹ và thể dục thể hình.
Loại trừ:
Dịch vụ giảng dạy các môn thể thao của các giáo viên, huấn luyện viên riêng, được phân vào mã 85510. |
|
|
|
|
|
931909 |
|
Dịch vụ thể thao khác |
|
|
|
|
|
|
|
9319091 |
Dịch vụ thúc đẩy các sự kiện thể thao và thể thao giải trí |
Gồm dịch vụ được cung cấp bởi các nhà sản xuất hoặc các nhà tài trợ các sự kiện thể thao, có hoặc không có cơ sở.
Loại trừ:
Tổ chức và vận hành các sự kiện thể thao chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư trong nhà hoặc ngoài trời bởi các câu lạc bộ thể thao có hoặc không có cơ sở riêng, được phân vào mã 9311000 và 9312000 |
|
|
|
|
|
|
9319092 |
Dịch vụ thể dục thể thao |
Gồm dịch vụ cung cấp bởi các vận động viên và người tham gia thể thao dựa trên tài khoản riêng của họ. |
|
|
|
|
|
|
9319093 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến thể thao và giải trí |
Gồm:
- Dịch vụ của các liên đoàn thể thao và các cơ quan điều phối
- Dịch vụ của trọng tài thể thao và người bấm giờ
- Dịch vụ vận hành của các khu săn bắn và câu cá thể thao
- Dịch vụ hướng dẫn săn bắn
- Dịch vụ hướng dẫn câu cá
- Dịch vụ hướng dẫn leo núi
- Dịch vụ của chuồng ngựa đua, chuồng chó đua, nhà để ô tô
- Dịch vụ liên quan đến đào tạo động vật để chơi thể thao và giải trí
Loại trừ:
- Dịch vụ cho thuê các thiết bị thể thao, được phân vào mã 77210
- Dịch vụ liên quan đến huấn luyện chó bảo vệ, được phân vào mã 80100
- Dịch vụ của các trường thể thao và trường thi đấu, Gồm: dịch vụ được cung cấp bởi những người hướng dẫn, giáo viên, huấn luyện viên, được phân vào mã 85510 |
|
|
|
|
|
|
9319099 |
Dịch vụ thể thao và giải trí khác |
|
|
|
932 |
|
|
|
|
Dịch vụ vui chơi giải trí khác |
|
|
|
|
9321 |
93210 |
932100 |
9321000 |
Dịch vụ của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
Gồm:
- Dịch vụ của các công viên vui chơi
- Dịch vụ của các hội chợ vui chơi
- Dịch vụ trò chơi kéo quân
- Dịch vụ trò chơi đường ray xe lửa |
|
|
|
9329 |
93290 |
|
|
Dịch vụ vui chơi giải trí khác |
|
|
|
|
|
|
932901 |
|
Dịch vụ giải trí khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
|
|
9329011 |
Dịch vụ công viên giải trí và bãi biển |
Gồm:
- Dịch vụ bãi biển và công viên giải trí (không có tiện nghi ăn ở), Gồm: việc cung cấp các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế ngồi.
Loại trừ:
- Dịch vụ hoạt động của các nơi cắm trại, nơi cắm trại giải trí, nơi cắm trại để câu cá và săn bắn, địa điểm cắm trại, được phân vào mã 55902. |
|
|
|
|
|
|
9329012 |
Dịch vụ của các sàn nhảy, phòng hát karaoke |
Gồm:
- Dịch vụ của các phòng khiêu vũ, phòng nhảy, phòng hát karaoke và các cơ sở giải trí khác |
|
|
|
|
|
|
9329019 |
Dịch vụ giải trí khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Gồm:
- Dịch vụ hoạt động của các đồi trượt tuyết
- Dịch vụ hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền
Loại trừ:
- Dịch vụ hoạt động của đường sắt leo núi, thang trượt tuyết và đường cáp trên không, được phân vào mã 49329.
- Hoạt động phục vụ đồ uống cho các sàn nhảy được phân vào mã 56301.
- Dịch vụ hoạt động của các cơ sở thể thao và thể thao giải trí, được phân vào mã 9311000. |
|
|
|
|
|
932909 |
|
Dịch vụ tiêu khiển khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
|
|
9329091 |
Dịch vụ đốt pháo hoa và trình diễn âm thanh và ánh sáng |
|
|
|
|
|
|
|
9329099 |
Dịch vụ tiêu khiển khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Nhóm này Gồm:
- Dịch vụ giải trí khác còn lại như đấu bò, biểu diễn môtô. Loại trừ:
- Dịch vụ của nhóm gánh xiếc và đoàn kịch, được phân vào mã 9000010 |